ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/11/2024 |
Tên lớp học phần: Nhập môn E-logistics (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
27 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23EL070 | Nguyễn Như | Ngọc | 11/10/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 |