ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 14/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18CE001 | Trần Trường | An | 03/06/2000 | 18CE | ||||
2 | 18IT308 | Lương Tuấn | Anh | 23/02/2000 | 18CE | ||||
3 | 18BA006 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 24/10/2000 | 18BA | ||||
4 | 18IT050 | Trần Đức | Anh | 16/08/2000 | 18IT2 | ||||
5 | 18CE003 | Nguyễn Văn | Công | 02/05/2000 | 18CE | ||||
6 | 18CE004 | Ngô Quang | Cường | 20/08/2000 | 18CE | ||||
7 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
8 | 18CE005 | Nguyễn Văn | Đạt | 23/04/2000 | 18CE | ||||
9 | 18IT006 | Phan Thành | Đạt | 18/08/2000 | 18IT1 | ||||
10 | 18IT305 | Phạm Văn | Định | 19/09/2000 | 18IT5 | ||||
11 | 18IT198 | Hồ Văn | Đoan | 05/06/2000 | 18IT4 | ||||
12 | 18BA018 | Hoàng Thị | Hạnh | 05/09/2000 | 18BA | ||||
13 | 18IT012 | Ngô Mỹ | Hạnh | 22/04/2000 | 18IT1 | ||||
14 | 18CE008 | Nguyễn Thanh | Hào | 25/09/2000 | 18CE | ||||
15 | 18CE009 | Đặng Nhật | Hiển | 03/10/2000 | 18CE | ||||
16 | 18CE010 | Phạm Võ | Hiệp | 15/08/1998 | 18CE | ||||
17 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
18 | 18CE013 | Nguyễn Viết | Hoàng | 01/06/2000 | 18CE | ||||
19 | 17IT014 | Đặng Công | Hưng | 02/09/1999 | 17IT1 | ||||
20 | 18CE014 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE |