ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT061 | Lê Thành | An | 19/07/2001 | 19IT2 | ||||
2 | 19IT370 | Nguyễn Quốc | Anh | 25/02/2001 | 19IT6 | ||||
3 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT066 | Lê Văn | Cường | 26/06/2001 | 19IT2 | ||||
5 | 19IT299 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/10/2001 | 19IT5 | ||||
6 | 19IT147 | Nguyễn Văn | Duy | 29/12/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
8 | 19IT305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
10 | 19IT075 | Đoàn Diệu | Hiền | 17/01/2000 | 19IT2 | ||||
11 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
12 | 19IT078 | Lê Văn | Hiểu | 28/03/2001 | 19IT2 | ||||
13 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT079 | Nguyễn Văn | Hinh | 17/07/2001 | 19IT2 | ||||
15 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
16 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 |