ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 19IT428 | Hoàng Vũ Dạ | Quỳnh | 23/02/2001 | 19IT6 | |||
2 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | |||
3 | 19IT347 | Lê Phước | Tài | 15/08/2001 | 19IT5 | |||
4 | 19IT435 | Nguyễn Duy | Tân | 05/09/2001 | 19IT6 | |||
5 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | |||
6 | 19IT349 | Trần Nhật | Tân | 08/04/2001 | 19IT5 | |||
7 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | |||
8 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | |||
9 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | |||
10 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | |||
11 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | |||
12 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 | |||
13 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | |||
14 | 19IT128 | Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | |||
15 | 19IT060 | Nguyễn Chơn | Uy | 01/10/2001 | 19IT1 | |||
16 | 19IT466 | Trần Thị Lê | Vân | 12/02/2001 | 19IT5 | |||
17 | 19IT468 | Nguyễn Đoàn | Vinh | 26/10/2001 | 19IT5 | |||
18 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | |||
19 | 19IT470 | Nguyễn Phạm Tuấn | Vũ | 22/12/2001 | 19IT5 | |||
20 | 19IT471 | Thái Thị Thu | Xuân | 03/07/2001 | 19IT5 |