ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 19CE061 | Ngô Hữu Phước | Mười | 05/07/2001 | 19CE | |||
2 | 17CE030 | Nguyễn Đình Phú | Nguyên | 30/08/1999 | 17CE | |||
3 | 19CE030 | Lê Thiện | Nhân | 20/10/2001 | 19CE | |||
4 | 19CE031 | Lê Đức | Nhật | 23/10/2001 | 19CE | |||
5 | 19CE033 | Từ Lê Minh | Phúc | 02/02/2001 | 19CE | |||
6 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | |||
7 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | |||
8 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | |||
9 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | |||
10 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | |||
11 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | |||
12 | 19IT449 | Huỳnh Lê Đông | Thọ | 12/09/2001 | 19IT4 | |||
13 | 17CE046 | Nguyễn Cảnh | Thông | 19/03/1998 | 17CE | |||
14 | 19CE047 | Nguyễn Anh | Tiến | 10/07/2001 | 19CE | |||
15 | 141109021 | Lê Cao | Tường | 30/11/-0001 | Lớp CĐ |