ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 18/12/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
3 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
7 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
9 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
10 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
11 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
12 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
13 | 20IT761 | Trần Bảo | Linh | 27/12/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
15 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
17 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
19 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
20 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
21 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
22 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
25 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
26 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
27 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
28 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
29 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
30 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
31 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
33 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
34 | 23DM131 | Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | ||||
35 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
36 | 23DM127 | Phạm Châu Thu | Thủy | 23/08/2005 | 23DM2 | ||||
37 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
38 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
40 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
41 | 23DM140 | Văn Thùy | Trâm | 08/08/2005 | 23DM1 | ||||
42 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
44 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | ||||
45 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
46 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
47 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
48 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |