ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | ||||
3 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT447 | Đỗ Trọng Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
8 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
10 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
11 | 20BA139 | Tô Thị | Quỳnh | 06/03/2002 | 20DM | ||||
12 | 20IT453 | Đỗ Đức | Tài | 22/03/2001 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 |