ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT831 | Hoàng Đức | Anh | 02/03/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT816 | Nguyễn Lê Tuấn | Anh | 27/09/2002 | 20GIT | ||||
3 | 20IT198 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 01/03/2001 | 20GIT | ||||
4 | 20IT032 | Lê Thái | Bình | 08/02/2002 | 20GIT | ||||
5 | 20IT141 | Nguyễn Tiến | Chung | 01/06/2002 | 20GIT | ||||
6 | 20IT545 | Trương Công | Danh | 25/04/2002 | 20GIT | ||||
7 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
8 | 20IT623 | Lê Khánh | Dương | 05/06/2001 | 20GIT | ||||
9 | 20IT036 | Ngô Thị Ánh | Dương | 02/07/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT699 | Đào Xuân | Hải | 27/01/2002 | 20GIT | ||||
11 | 20IT005 | Phạm Đình Quang | Hải | 07/12/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT044 | Trần Thị Thúy | Hải | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
13 | 20IT313 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 27/02/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT872 | Dương Phú | Hậu | 01/11/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT045 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 01/05/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT047 | Trần Trung | Hiếu | 27/10/2002 | 20GIT | ||||
17 | 20IT557 | Hoàng Minh | Hoài | 14/02/2002 | 20GIT | ||||
18 | 17IT058 | Hồ Trần Huy | Hoàng | 21/11/1999 | 17IT3 | ||||
19 | 20IT506 | Nguyễn Anh | Huy | 22/05/2002 | 20GIT | ||||
20 | 20IT533 | Lê Hoàn Nam | Kha | 06/06/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT053 | Lê Ngọc | Khánh | 01/01/2002 | 20GIT |