ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2018-2019 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc(1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 17IT149 | Trần Lê Bảo | Khanh | 29/08/1999 | 17IT3 | ||||
2 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
9 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 17CE030 | Nguyễn Đình Phú | Nguyên | 30/08/1999 | 17CE | ||||
13 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
16 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 17CE031 | Đỗ Quang | Pháp | 05/08/1999 | 17CE | ||||
18 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 18CE027 | Lê Phước Thành | Quang | 10/06/2000 | 18CE | ||||
20 | 18CE029 | Lê Ngọc | Sơn | 09/09/2000 | 18CE | ||||
21 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 |