| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 06/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Hình họa (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.C107 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
| 2 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
| 3 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
| 5 | 22DA013 | LÊ BÁ | DŨNG | 19/08/2004 | 22DA | ||||
| 6 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
| 7 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
| 9 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
| 10 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
| 11 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
| 12 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
| 13 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
| 14 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
| 15 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
| 16 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
| 17 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
| 18 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
| 19 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
| 20 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
| 21 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
| 23 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
| 24 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
| 26 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
| 27 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
| 29 | 24ITB154 | TRẦN XUÂN | PHÚC | 15/10/2006 | 24SE5 | ||||
| 30 | 19IT340 | Nguyễn Nhật | Phụng | 07/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 31 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
| 32 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
| 33 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
| 34 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
| 35 | 23IT.B189 | Hồ Văn | Sơn | 30/03/2005 | 23MC | ||||
| 36 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
| 37 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
| 38 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
| 39 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
| 40 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
| 41 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
| 42 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
| 43 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23DA | ||||
| 44 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
| 45 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
| 46 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
| 47 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
| 48 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
| 49 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC | ||||
| 50 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC | ||||
| 51 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC | ||||