| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 14/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B306 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
| 3 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 4 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 7 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 8 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 10 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 11 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 12 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 13 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 17 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
| 19 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
| 20 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
| 21 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 22 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 23 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
| 24 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 27 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
| 28 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 29 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
| 30 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 31 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 32 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 33 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 34 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 35 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 36 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 37 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
| 38 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 39 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 40 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
| 41 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 42 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
| 43 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 44 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
| 45 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
| 46 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 47 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 48 | 23EL133 | Phạm Thị Thuỳ | Trâm | 08/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 49 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 50 | 22EL120 | ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG | TRANG | 31/08/2004 | 22EL2 | ||||
| 51 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 52 | 23BA067 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/12/2005 | 23GBA | ||||
| 53 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 54 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 55 | 23BA070 | Lê Thị Thảo | Uyên | 12/01/2004 | 23GBA | ||||
| 56 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 57 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||