ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 14/05/2025 |
Tên lớp học phần: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A315 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
6 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
7 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL027 | Phạm Đình Hoàng | Hải | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
12 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23EL033 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
20 | 23BA015 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/02/2005 | 23BA | ||||
21 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
22 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23BA019 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/02/2005 | 23BA | ||||
24 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
27 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
29 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
31 | 23BA036 | Ngô Thị Trà | My | 17/09/2005 | 23BA | ||||
32 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
34 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
36 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
37 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
38 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
41 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
42 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
43 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
44 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
45 | 23BA045 | Phan Thị Ngọc | Oanh | 27/05/2005 | 23BA | ||||
46 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
47 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
48 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
49 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
50 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
51 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
52 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
53 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
54 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
55 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
56 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
57 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
58 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
59 | 23BA061 | Ngô Quang Hữu | Thọ | 10/12/2005 | 23BA | ||||
60 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
61 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
62 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
63 | 23BA064 | Hoàng Thị Thanh | Thương | 12/02/2005 | 23BA | ||||
64 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
65 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
66 | 23EL141 | Lê Nữ Tố | Trinh | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||
67 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
68 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
69 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
70 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
71 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
72 | 23EL154 | Nguyễn Thị Như | Ý | 24/06/2004 | 23EL2 |