ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 15/05/2025 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
6 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 21IT417 | TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | ||||
22 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
26 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
34 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
35 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
39 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
40 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
41 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
42 | 21IT367 | NGUYỄN NGỌC | NINH | 07/09/2003 | 21MC | ||||
43 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
44 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
45 | 21IT639 | NGUYỄN AN | PHÚC | 12/03/2002 | 21NS | ||||
46 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
47 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
48 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
49 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
50 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
51 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
52 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
53 | 21IT448 | TRẦN VŨ LẬP | THI | 03/12/2003 | 21NS | ||||
54 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
55 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
56 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
57 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
58 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
59 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
60 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
61 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 |