ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 16/05/2025 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B102 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
12 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
35 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
36 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
38 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
39 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
41 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
42 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
44 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
45 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
46 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
47 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
48 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
49 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
50 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
51 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
52 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
53 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
54 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
55 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
56 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
57 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
58 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
59 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
60 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
61 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
62 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
63 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
64 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 |