| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 16/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Lập trình di động (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 21CE002 | NGUYỄN VĂN | AN | 01/10/2003 | 21CE1 | ||||
| 2 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
| 4 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 6 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 8 | 21IT061 | NGUYỄN VĂN TUẤN | BẢO | 27/03/2003 | 21GIT | ||||
| 9 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
| 10 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 11 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 12 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 13 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
| 15 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 20 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 21 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
| 22 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
| 24 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23JIT | ||||
| 25 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23JIT | ||||
| 26 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 30 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 31 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 33 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 34 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 35 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 36 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
| 37 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23JIT | ||||
| 38 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 39 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 40 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 41 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23JIT | ||||
| 42 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
| 43 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
| 44 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 45 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 46 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 47 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 48 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
| 49 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
| 50 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
| 51 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
| 52 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 53 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 54 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
| 55 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 56 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 57 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
| 58 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
| 59 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT | ||||
| 60 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
| 61 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||