| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 16/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Lập trình di động (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A211 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23KIT | ||||
| 3 | 22DA003 | TRẦN THẾ | ANH | 29/07/2004 | 22DA | ||||
| 4 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 5 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 7 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
| 10 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 11 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
| 12 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 13 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 15 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 16 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23KIT | ||||
| 17 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 19 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 20 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 22 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23KIT | ||||
| 23 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 26 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
| 27 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 28 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | ||||
| 29 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 30 | 21IT671 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 27/10/2003 | 21IR | ||||
| 31 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 32 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
| 33 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 34 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
| 35 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 36 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
| 37 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
| 38 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 39 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
| 40 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 41 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23KIT | ||||
| 42 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
| 43 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 44 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 45 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 46 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 47 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 48 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | ||||
| 49 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 50 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||