| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 17/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Lập trình di động (10) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A211 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
| 2 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23JIT | ||||
| 3 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
| 6 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 10 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23JIT | ||||
| 11 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
| 12 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23JIT | ||||
| 13 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23JIT | ||||
| 14 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | ||||
| 15 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 17 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23JIT | ||||
| 18 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
| 22 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23JIT | ||||
| 24 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 25 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
| 26 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 29 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23JIT | ||||
| 30 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 31 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 33 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
| 34 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23JIT | ||||
| 35 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 36 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23JIT | ||||
| 37 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23JIT | ||||
| 38 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23JIT | ||||
| 39 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
| 40 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23JIT | ||||
| 41 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23JIT | ||||
| 42 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23JIT | ||||
| 43 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23JIT | ||||
| 44 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23JIT | ||||
| 45 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23JIT | ||||
| 46 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
| 47 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 48 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23JIT | ||||
| 49 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23JIT | ||||
| 50 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
| 51 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23JIT | ||||
| 52 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
| 53 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 54 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | ||||
| 55 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 56 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 57 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
| 58 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
| 59 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 60 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT | ||||
| 61 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 62 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 63 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 64 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
| 65 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 66 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 67 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 68 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
| 69 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 70 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
| 71 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 72 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
| 73 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 74 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
| 75 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT | ||||
| 76 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC | ||||