ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 17/05/2025 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
2 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
5 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
6 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
12 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
16 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
29 | 21DA035 | NGUYỄN THANH BẢO | NGỌC | 17/11/2003 | 21DA | ||||
30 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
32 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 22DA058 | TRẦN HỮU | PHI | 26/09/2004 | 22DA | ||||
34 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
35 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
36 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
37 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
38 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
39 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
40 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
41 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
42 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23SE1 | ||||
43 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
44 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
46 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
47 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
48 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
49 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
50 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
51 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
52 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
53 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
54 | 23IT.EB116 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 09/09/2005 | 23ITe2 | ||||
55 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||
56 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |