ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 28/05/2025 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (1)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
20 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
28 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||
31 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
32 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
33 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
34 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23GIT | ||||
35 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
36 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
37 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
38 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
39 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
40 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
41 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
42 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
43 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
44 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
45 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23GIT | ||||
46 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
47 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
48 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
49 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
50 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
51 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
52 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
53 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
54 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
55 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
56 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
57 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
58 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||
59 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23GIT |