| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 31/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Lập trình di động (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A214 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 21IT001 | LÊ TUẤN | ANH | 31/03/2003 | 21GIT | ||||
| 5 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 7 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 9 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
| 10 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 21IT473 | VÕ VĂN | DŨNG | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
| 13 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 16 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 17 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
| 18 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 19 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
| 20 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
| 21 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
| 22 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 23 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 24 | 21IT203 | TRẦN DOÃN | HOÀNG | 30/01/2003 | 21NS | ||||
| 25 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 28 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 29 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 30 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
| 32 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 33 | 21IT357 | NGUYỄN TÙNG | LÂM | 25/02/2003 | 21SE5 | ||||
| 34 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
| 35 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 36 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 37 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
| 38 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
| 39 | 21IT221 | NGUYỄN ÁI | PHÁT | 29/04/2003 | 21NS | ||||
| 40 | 21IT505 | NGUYỄN ĐÌNH | PHI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
| 41 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 42 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 43 | 21IT226 | VÕ NGỌC MINH | QUÂN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
| 44 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 45 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 46 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 47 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 48 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 49 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 50 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 51 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 52 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 53 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 54 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 55 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
| 56 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 57 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 58 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 59 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 60 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 61 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 62 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 63 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||