ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 05/06/2025 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
6 | 22IT044 | NGUYỄN BÁ | DI | 30/03/2003 | 22IR | ||||
7 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
9 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
14 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
18 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
21 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
23 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
25 | 21IT027 | TRẦN NHẬT | LINH | 11/10/2003 | 21GIT | ||||
26 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
28 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
32 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
34 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
35 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
36 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
37 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
39 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
40 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
41 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT.EB078 | Đoàn Minh | Quân | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
43 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
44 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
45 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
46 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
48 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
49 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
50 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
51 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
52 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
53 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
54 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
55 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
56 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
57 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
58 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
59 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
60 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |