ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 15/05/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (9)_Ite_Java web | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 21AD005 | NGUYỄN KHẮC | BÀO | 13/06/2003 | 21AD | ||||
5 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 22IT.EB018 | NGUYỄN GIA | HÂN | 17/09/2004 | 22ITe | ||||
13 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
14 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
19 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
23 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
24 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
26 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
29 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
32 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
34 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
35 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
36 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
37 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
38 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
40 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
41 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
42 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
43 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
44 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
45 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
46 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
47 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
48 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
49 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
50 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 |