| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 16/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (8)_Ite_Java web | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A312 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 3 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 6 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 7 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 9 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 10 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 13 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 14 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 15 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23KIT | ||||
| 16 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 18 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 19 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 21 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 22 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 27 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 29 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 30 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 31 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 32 | 23IT.EB078 | Đoàn Minh | Quân | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 33 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 34 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 35 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 36 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 37 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 38 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 39 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 40 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 41 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 42 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
| 43 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 44 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
| 45 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 46 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 47 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 48 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 49 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 50 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 51 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23KIT | ||||
| 52 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS | ||||
| 53 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | ||||