ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 16/05/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java web | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A112 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
36 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
38 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
41 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
42 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
45 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
46 | 21IT306 | TRỊNH ĐĂNG | SÁNG | 27/08/2003 | 21IR | ||||
47 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
48 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
49 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
50 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
51 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
52 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
53 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
54 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
55 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
56 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
57 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
58 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
59 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
60 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
61 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
62 | 21IT119 | HOÀNG QUỐC | VIỆT | 19/06/2003 | 21SE1 | ||||
63 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 |