ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 31/05/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (3)_SE_Java web | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
32 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
33 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
41 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
42 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
44 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
45 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
46 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
47 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
48 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
49 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
50 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
51 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
52 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
53 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
54 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
55 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
56 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
57 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
58 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
59 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
60 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
61 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
62 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
63 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
64 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
65 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |