ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 05/06/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
4 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
9 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
10 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
11 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
16 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
17 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT.B098 | Nguyễn Đăng | Khánh | 27/08/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
29 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
31 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
32 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23GITB | ||||
33 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
34 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
35 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
36 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
37 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
38 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
39 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
40 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
41 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
42 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
44 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
45 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
46 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
47 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
48 | 23IT.B205 | Lê Thị | Thắm | 10/12/2005 | 23GITB | ||||
49 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
50 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
51 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
52 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
53 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
54 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
55 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB | ||||
56 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB |