ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 05/06/2025 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
30 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
34 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
35 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
36 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
37 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
38 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
39 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
40 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
41 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
43 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
45 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
46 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
47 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
48 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
49 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
50 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
51 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
52 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
53 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
54 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
55 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
56 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
57 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
58 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
59 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
60 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
61 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
62 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 |