ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 16/05/2025 |
Tên lớp học phần: Điện tử ứng dụng (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
2 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
11 | 22IT.B049 | ĐOÀN MINH | ĐĂNG | 02/05/2004 | 22IRB | ||||
12 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
14 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
15 | 24CE019 | LÊ THẾ | HẢI | 03/02/2004 | 24CE | ||||
16 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
20 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
21 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 22IT094 | VÕ VĂN QUANG | HOANG | 24/08/2004 | 22ES | ||||
23 | 21CE090 | LƯƠNG VĂN | HUẤN | 01/04/2003 | 21CE2 | ||||
24 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
25 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
29 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
30 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
31 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
32 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
33 | 22IT.B140 | ĐẶNG SỸ HOÀI | NAM | 19/04/2004 | 22IRB | ||||
34 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
35 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
36 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
37 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
38 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
39 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
40 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
41 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23ES | ||||
42 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23ES | ||||
43 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
44 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
45 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
46 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
47 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
48 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
49 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
50 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
51 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
52 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
53 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
54 | 23CE.B027 | Nguyễn Quang | Trường | 18/07/2005 | 23ES | ||||
55 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
56 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
57 | 23CE089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/12/2005 | 23ES | ||||
58 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
59 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
60 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
61 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES | ||||
62 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES |