ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
6 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
7 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
18 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
19 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
20 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
21 | 23DA030 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 31/01/2005 | 23DA | ||||
22 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 22IT.EB046 | HỒ NGỌC BẢO | LONG | 16/10/2004 | 22KIT | ||||
24 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
26 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 22EL021 | HUỲNH THỊ LINH | NA | 07/12/2004 | 22EL1 | ||||
29 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 |