ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
5 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
6 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
8 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | ||||
9 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 21IT579 | NGUYỄN HỒNG | SƠN | 25/06/2003 | 21KIT | ||||
11 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 22NS077 | NGUYỄN THANH | TRUYỀN | 08/10/2004 | 22NS | ||||
23 | 23CE087 | Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
25 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
26 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
27 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
28 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 |