ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS002 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 16/06/2004 | 22DA | ||||
2 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
6 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
7 | 22EF011 | VÕ ANH | ĐÀI | 27/02/2004 | 22EF | ||||
8 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
10 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
11 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
12 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
13 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
14 | 22IT075 | NGÔ VĂN | HẢI | 02/01/2004 | 22MC | ||||
15 | 22DA021 | PHAN THU | HIỀN | 03/12/2004 | 22DA | ||||
16 | 21AD021 | LÊ VĂN | HIẾU | 22/04/2003 | 21AD | ||||
17 | 22EF015 | NGUYỄN KHÁNH | HOÀ | 20/05/2004 | 22EF | ||||
18 | 22IT134 | NGUYỄN THANH | KHẢI | 02/02/2004 | 22MC | ||||
19 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
20 | 22NS031 | PHẠM HOÀNG | LÂM | 22/05/2004 | 22DA | ||||
21 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
24 | 22EL091 | ĐỖ THÀNH | LONG | 16/07/2004 | 22EL2 | ||||
25 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
26 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
28 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI |