ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
3 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
4 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
5 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
6 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
7 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
9 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
11 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
13 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 22IM019 | ĐẶNG VÕ HƯƠNG | QUỲNH | 31/03/2004 | 22IM | ||||
15 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
16 | 21IT646 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 14/11/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
19 | 22EL113 | TRẦN THỊ THU | THẢO | 08/04/2004 | 22EL2 | ||||
20 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
21 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
22 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
23 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 22IT314 | PHÙNG THỊ TỐ | TRINH | 27/10/2004 | 22KIT | ||||
25 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
26 | 22IT325 | LÊ ANH | TUẤN | 06/09/2004 | 22MC | ||||
27 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B |