ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT019 | PHẠM HOÀNG | BẢO | 27/02/2004 | 22JIT | ||||
2 | 22EF009 | NGUYỄN THANH | CƯỜNG | 07/03/2004 | 22EF | ||||
3 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23MC | ||||
4 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
5 | 22NS011 | LÊ THÀNH | DƯƠNG | 06/01/2004 | 22NS | ||||
6 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
10 | 22IT.EB016 | TRẦN LÊ NHẤT | GÔ | 03/01/2004 | 22ITe | ||||
11 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
13 | 22EL078 | TRẦN MINH | HIẾU | 26/06/2004 | 22EL2 | ||||
14 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
15 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
17 | 22EF021 | TRƯƠNG THỊ | HƯƠNG | 30/01/2004 | 22EF | ||||
18 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 22NS023 | LƯU ANH | HUY | 10/07/2004 | 22NS | ||||
20 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
21 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
22 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
23 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 22IT.B126 | HỒ HÀNG BẢO | LUÂN | 09/09/2004 | 22MCB | ||||
25 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
26 | 22EL092 | TRẦN THỊ TUYẾT | MAI | 24/08/2004 | 22EL2 | ||||
27 | 22IT.B134 | HUỲNH THỊ | MINH | 06/04/2004 | 22MCB | ||||
28 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
29 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
30 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
31 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
32 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS |