ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT463 | LÊ TUẤN | ANH | 10/06/2003 | 21NS | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 22IT.B006 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 16/12/2004 | 22SE2B | ||||
4 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
9 | 22IT.B081 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | HOÀI | 19/08/2004 | 22SE2B | ||||
10 | 22IT.B084 | LÊ MINH | HOÀNG | 24/07/2004 | 22SE2B | ||||
11 | 22IT.B102 | VÕ THỊ | HƯƠNG | 10/08/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
13 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
16 | 22DA036 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 21/03/2004 | 22DA | ||||
17 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
18 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 22DA041 | NGUYỄN ĐẶNG HUY | LÂM | 28/04/2004 | 22DA | ||||
22 | 22DA042 | NGUYỄN DƯƠNG RẮC | LIN | 27/10/2004 | 22DA | ||||
23 | 22DM050 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 28/04/2004 | 22DM | ||||
24 | 22IT.B120 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 18/10/2004 | 22KIT | ||||
25 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 22NS038 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH | NGA | 01/10/2004 | 22NS |