ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
5 | 22NS051 | NGUYỄN NGỌC MAI | PHƯƠNG | 02/12/2003 | 22NS | ||||
6 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
7 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
8 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
9 | 22NS052 | NGUYỄN HUỲNH | QUANG | 01/12/2004 | 22NS | ||||
10 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
12 | 22DA064 | LƯƠNG THỊ NHỨT | SƯƠNG | 18/06/2003 | 22DA | ||||
13 | 22DA070 | LÊ HỒ QUỐC | THẮNG | 21/07/2004 | 22DA | ||||
14 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
15 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 22NS070 | VÕ ĐỨC | THỐNG | 01/01/2004 | 22NS | ||||
18 | 22DA077 | ĐẶNG ĐOÀN CHÂU | THƯ | 05/08/2004 | 22DA | ||||
19 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22DA080 | TRẦN NGỌC THỦY | THƯƠNG | 02/07/2004 | 22DA | ||||
21 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 22NS072 | LÊ QUỲNH | TRÂM | 21/06/2004 | 22NS | ||||
24 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 22IT328 | NGÔ THANH | TUẤN | 02/11/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT346 | NGUYỄN TRẦN HUY | VŨ | 31/07/2004 | 22SE1 |