ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 21IT469 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 21/09/2003 | 21KIT | ||||
4 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 22DM015 | TRƯƠNG TRẦN MỸ | DIỆU | 22/04/2004 | 22DM | ||||
6 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
7 | 22DM024 | TRẦN THỊ DIỆU | HẠNH | 02/11/2004 | 22DM | ||||
8 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
11 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23DA026 | Trần Ngọc Minh | Khôi | 02/07/2003 | 23DA | ||||
15 | 22EL084 | PHAN THỊ MỸ | KIỀU | 30/07/2004 | 22EL2 | ||||
16 | 22EL015 | PHAN THỊ NHƯ | LỊCH | 29/08/2004 | 22EL1 | ||||
17 | 22EL086 | HỒ THỊ NGỌC | LIÊN | 04/06/2004 | 22EL2 | ||||
18 | 22EL087 | LÂM THỊ THÙY | LINH | 24/09/2004 | 22EL2 | ||||
19 | 22EL088 | LÊ HUỲNH TRÚC | LINH | 17/06/2004 | 22EL2 | ||||
20 | 22EL090 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 08/08/2004 | 22EL2 | ||||
21 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 |