ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (9) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
3 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
6 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23DA011 | Phạm Quang | Được | 05/09/2005 | 23DA | ||||
8 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
9 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23DA016 | Huỳnh Bảo | Hân | 19/03/2005 | 23DA | ||||
11 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
14 | 22IT.B075 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 22/07/2004 | 22GIT | ||||
15 | 22IT.B076 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 17/09/2002 | 22GIT | ||||
16 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23DA021 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 18/06/2005 | 23DA | ||||
20 | 23DA022 | Đỗ Phú | Khải | 01/01/2005 | 23DA | ||||
21 | 23DA024 | Phan Vũ | Khánh | 06/11/2005 | 23DA | ||||
22 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
25 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 |