ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (10) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA001 | Nguyễn Lê Tú | Anh | 23/09/2005 | 23DA | ||||
2 | 23DA002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | ||||
3 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 21EL004 | TRẦN THỊ THUÝ | DIỄM | 20/04/2003 | 21EL | ||||
5 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
6 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23DA014 | Hứa Văn Mỹ | Duyên | 11/05/2005 | 23DA | ||||
9 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
12 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
14 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
15 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 22IT145 | NGUYỄN TUẤN | KHOA | 30/08/2004 | 22IR | ||||
21 | 23DA028 | Trần Trung | Kiên | 17/09/2005 | 23DA | ||||
22 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
27 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 |