ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (10) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
3 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
4 | 22IT.B141 | VÕ THÀNH | NAM | 19/05/2004 | 22MCB | ||||
5 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
6 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
8 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT.EB078 | Đoàn Minh | Quân | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
18 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 22EL129 | TRẦN THỊ | UYÊN | 21/01/2004 | 22EL2 | ||||
24 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT026 | Lê Quốc | Việt | 20/11/2002 | 20GIT | ||||
26 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23DA070 | Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA |