ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
2 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
3 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
4 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
6 | 21IT290 | VÕ THẾ | LỰC | 26/03/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
8 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
9 | 22EF034 | HUỲNH THỊ NGỌC | NGHI | 01/12/2004 | 22EF | ||||
10 | 23IT.B137 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 17/09/2005 | 23GITB | ||||
11 | 21BA234 | LÊ KIM BẢO | NGỌC | 17/05/2003 | 21EC | ||||
12 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
13 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
16 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
17 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
18 | 22IT251 | ĐỖ ANH | TÀI | 04/09/2004 | 22SE1 | ||||
19 | 21IT313 | LÊ VĂN | THẢO | 06/08/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 22IT.EB076 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 14/12/2004 | 22ITe | ||||
21 | 22IT.B222 | BÙI VĂN | TRÍ | 26/04/2004 | 22IRB | ||||
22 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
24 | 22IT.EB087 | DOÃN QUỐC | TUẤN | 13/09/2004 | 22ITe | ||||
25 | 23IT.B245 | Vi Trung | Việt | 22/07/2005 | 23GITB | ||||
26 | 22EL131 | VĨNH BẢO | VIỆT | 01/05/2004 | 22EL2 | ||||
27 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB |