ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT549 | Nguyễn Đức | Anh | 01/05/2002 | 20IR | ||||
2 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
3 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
4 | 20CE002 | Nguyễn Ngọc | Chiến | 12/07/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
7 | 20IT897 | Hoàng Minh | Hiếu | 25/02/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
9 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
11 | 20IT1000 | Đỗ Hữu | Hùng | 28/04/2002 | 20IR | ||||
12 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
13 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
14 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
15 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
16 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
17 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
18 | 17IT077 | Nguyễn Hoài | Nam | 06/04/1999 | 17IT2 |