| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 20/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Quản trị nguồn nhân lực (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
| 5 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 6 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
| 8 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 9 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
| 10 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 11 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
| 12 | 21EL017 | NGÔ PHI | HIẾU | 07/06/2003 | 21EL | ||||
| 13 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
| 16 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
| 17 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
| 21 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
| 22 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
| 23 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
| 24 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
| 25 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM | ||||
| 26 | 23DM084 | Võ Thị Thùy | Nhung | 25/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 27 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
| 28 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 29 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||