ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 20/05/2025 |
Tên lớp học phần: Quản trị nguồn nhân lực (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA003 | Nguyễn Thị Á | Âu | 26/11/2005 | 23BA | ||||
2 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
3 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
4 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
5 | 23DM015 | Nguyễn Tấn | Đạt | 07/05/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
7 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
8 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
9 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
11 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
12 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
13 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
14 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
15 | 23BA017 | Nguyễn Hữu | Hùng | 10/09/2005 | 23BA | ||||
16 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
18 | 23BA023 | Ngô Thị Kiều | Lan | 17/09/2005 | 23BA | ||||
19 | 23DM050 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | ||||
20 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
21 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
22 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||
23 | 23BA027 | Nguyễn Hữu Nhật | Linh | 31/05/2005 | 23BA | ||||
24 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
25 | 23BA034 | Phan Thị Diễm | Ly | 09/12/2005 | 23BA | ||||
26 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
28 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
29 | 23DM066 | Ngô Thị Thùy | Ngân | 18/02/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 |