ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 20/05/2025 |
Tên lớp học phần: Quản trị nguồn nhân lực (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM001 | Đào Lê Bảo | An | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23DM002 | Đỗ Thị Như | Anh | 06/03/2005 | 23DM2 | ||||
3 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
4 | 22DM006 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | 20/10/2004 | 22DM | ||||
5 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
7 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
10 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
11 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
12 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
13 | 23DM025 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
15 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
16 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
17 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
18 | 23BA012 | Trần Trung | Hiếu | 23/06/2005 | 23BA | ||||
19 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
20 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
21 | 23DM040 | Nguyễn Khánh | Huyền | 25/07/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
23 | 23DM045 | Võ Xuân | Khoa | 02/05/2005 | 23DM1 | ||||
24 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
25 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
26 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 23DM058 | Võ Thị Hoài | Linh | 30/11/2004 | 23DM2 | ||||
28 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
29 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
31 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
33 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 |