ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (2)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
2 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
3 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
4 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
6 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
10 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
11 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
16 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
17 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B098 | Nguyễn Đăng | Khánh | 27/08/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23GITB | ||||
26 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB |