ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 21IT461 | ĐINH NGỌC | ANH | 19/04/2002 | 21MC | ||||
3 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 24AI001 | TRẦN THÁI | ANH | 16/02/2006 | 24AI | ||||
6 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
9 | 24AI011 | LÊ HỒ ANH | DŨNG | 07/10/2006 | 24AI | ||||
10 | 22IT.B035 | TRẦN HUỲNH ANH | DŨNG | 01/01/2004 | 22MCB | ||||
11 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
17 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 24AI019 | NGUYỄN HỮU TÔ | HOÀNG | 14/08/2006 | 24AI | ||||
22 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
23 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
28 | 22IT.B112 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 02/07/2004 | 22MCB | ||||
29 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 24ITE056 | ĐỖ | LAM | 26/11/2006 | 24ITe |