ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT845 | Đinh Văn | Cường | 06/05/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 |