ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 24AI040 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 04/09/2006 | 24AI | ||||
10 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
12 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 24AI050 | TRƯƠNG TẤN | TÀI | 18/03/2006 | 24AI | ||||
14 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
16 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
17 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 24AI061 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | TRÍ | 02/09/2006 | 24AI | ||||
24 | 22IT.B228 | LÊ HOÀNG | TRUNG | 05/04/2004 | 22SE2B | ||||
25 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
26 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
28 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
29 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
30 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI |