ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
10 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
13 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
21 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
28 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
31 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
32 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 |