ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
5 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
15 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
18 | 24IT239 | NGUYỄN KIM | THẠCH | 21/02/2005 | 24IT2 | ||||
19 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
20 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
21 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
26 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 |